STT | Mã | Tên | Tín chỉ | Số tiết | Đề cương | Đề cương BG | Bài giảng |
1
| A12500151 | LẬP TRÌNH CƠ BẢN | 3 | 60 |
link
|
|
link
|
2
| A12321151_ | CƠ SỞ DỮ LIỆU | 4 | 75 |
link
|
link
|
link
|
3
| A12322151__ | AN TOÀN VÀ BẢO MẬT HỆ THỐNG THÔNG TIN | 3 | 60 |
link
|
link
|
|
4
| MA01 | HÌNH GIẢI TÍCH - ĐẠI SỐ TUYẾN TÍNH | 3 | 45 |
link
|
link
|
|
5
| C12101151 | GIẢI TÍCH | 5 | 75 |
link
|
link
|
link
|
6
| MA03 | GIẢI TÍCH 2 | 3 | 45 |
|
|
|
7
| MA04 | XÁC SUẤT THỐNG KÊ | 3 | 45 |
|
|
|
8
| MA05 | Toán chuyên đề | 2 | 30 |
|
|
|
9
| TN01 | Lập trình cơ bản | 3 | 45 |
|
|
|
10
| FU01 | Toán rời rạc | 3 | 45 |
|
|
|
11
| FU02 | Đạo đức nghề nghiệp | 2 | 30 |
|
|
|
12
| FU03 | Phương pháp nghiên cứu IT | 2 | 30 |
|
|
|
13
| FU04 | Ngôn ngữ lập trình 1 | 2 | 30 |
|
|
|
14
| FU05 | Ngôn ngữ lập trình 2 | 2 | 30 |
|
|
|
15
| CO01 | Lí thuyết hệ điều hành | 3 | 45 |
|
|
|
16
| CO02 | Cấu trúc máy tính | 2 | 30 |
|
|
|
17
| CO03 | Kĩ thuật lập trình | 3 | 45 |
|
|
|
18
| CO04 | Công nghệ lập trình tích hợp | 3 | 45 |
|
|
|
19
| CO05 | NHẬP MÔN PHÂN TÍCH VÀ THIẾT KẾ GIẢI THUẬT | 3 | 45 |
|
|
|
20
| CO06 | Mạng máy tính | 3 | 45 |
|
|
|
21
| CO07 | Công nghệ phần mềm | 3 | 45 |
|
|
|
22
| CO08 | Cơ sở dữ liệu | 3 | 60 |
|
|
|
23
| CO10 | Xây dựng,quản trị và bảo trì hệ thống | 2 | 30 |
|
|
|
24
| CO11 | Lập trình hướng đối tượng | 3 | 45 |
|
|
|
25
| CO12 | Công nghệ WEB | 2 | 30 |
|
|
|
26
| CO13 | Tương tác người máy | 2 | 30 |
|
|
|
27
| DT01 | Thực tập kĩ thuật lập trình | 2 | 30 |
|
|
|
28
| DT02 | Thực tập cơ sở dữ liệu | 2 | 30 |
|
|
|
29
| DT03 | Thực tập nhóm CNTT | 2 | 30 |
|
|
|
30
| DT04 | Thực tập CNTT | 3 | 60 |
|
|
|
31
| DT05 | Thực tập công nghiệp | 3 | 90 |
|
|
|
32
| DT06 | Đồ án TN phần 1 | 2 | 30 |
|
|
|
33
| DT07 | Đồ án TN phần 2 | 3 | 150 |
|
|
|
34
| DK01 | Quản lí dự án phần mềm | 3 | 45 |
|
|
|
35
| DK02 | Trí tuệ nhân tạo | 3 | 45 |
|
|
|
36
| DK03 | Thị giác máy tính | 3 | 45 |
|
|
|
37
| DK04 | Các phương pháp tính toán số | 3 | 45 |
|
|
|
38
| DK05 | Kĩ thuật liên mạng | 3 | 45 |
|
|
|
39
| KD01 | Các hệ tri thức - Knowledge based systems | 3 | 45 |
|
|
|
40
| KD02 | Xử lý ngôn ngữ tự nhiên - Natural language processing | 3 | 45 |
|
|
|
41
| KD03 | Khai phá dữ liệu - Data mining | 3 | 45 |
|
|
|
42
| KD04 | Nhận dạng mẫu - Pattern Recognition | 3 | 45 |
|
|
|
43
| A12357151_ | PHÂN TÍCH VÀ THIẾT KẾ HỆ THỐNG | 3 | 60 |
|
|
|
44
| KD06 | Công nghệ Client/Server | 3 | 45 |
|
|
|
45
| KD07 | Công nghệ XML và WEB ngữ nghĩa | 3 | 45 |
|
|
|
46
| KD08 | Cơ sở dữ liệu nâng cao | 3 | 45 |
|
|
|
47
| KD09 | Các hệ thống thông tin địa lý - GIS | 3 | 45 |
|
|
|
48
| SE01 | Phân tích và mô hình hóa phần mềm - Software Modeling and Analysis | 3 | 45 |
|
|
|
49
| SE02 | Phân tích và thiết kế hệ thống - System analysis and design | 3 | 45 |
|
|
|
50
| SE03 | Lập trình nâng cao - Advanced programming | 3 | 45 |
|
|
|
51
| SE04 | Thiết kế và xây dựng phần mềm - Software Design and Implementation | 3 | 45 |
|
|
|
52
| SE05 | Công nghệ tác tử và phát triển phần mềm - Agent Technology and software development | 3 | 45 |
|
|
|
53
| SE06 | Đánh giá chất lượng phần mềm - Software Quality and Evaluation | 3 | 45 |
|
|
|
54
| SE07 | Thiết giao diện người sử dụng - User Interface Software Design (from HCI) | 3 | 45 |
|
|
|
55
| SE08 | Hệ hỗ trợ quyết định - Decision support systems | 3 | 90 |
|
|
|
56
| SE09 | Lập trình Nhúng - Embedded systems programming | 3 | 45 |
|
|
|
57
| HC01 | Đồ họa máy tính - Computer Graphics | 3 | 45 |
|
|
|
58
| HC02 | Lập trình Trò chơi và mô phỏng - Computer Game/Simulation Programming | 3 | 45 |
|
|
|
59
| HC03 | Tin sinh học – Bioinformatics | 3 | 45 |
|
|
|
60
| HC04 | Công nghệ đa phương tiện – Multimedia Technologies | 3 | 45 |
|
|
|
61
| HC07 | Xử lý tín hiệu số - Digital Signals Processing | 3 | 45 |
|
|
|
62
| 12367151 | XỬ LÝ ẢNH | 3 | 60 |
|
|
|
63
| HC09 | Kỹ thuật điều khiển robots | 3 | 45 |
|
|
|
64
| HC10 | Quản trị các hệ thống thông tin – Information Systems Management | 3 | 45 |
|
|
|
65
| HC11 | Lập trình Nhúng – Embbeded Systems Programming | 3 | 45 |
|
|
|
66
| NE01 | Thiết kế mạng – Network Design | 3 | 45 |
|
|
|
67
| NE02 | Quản trị mạng – Network management | 3 | 45 |
|
|
|
68
| NEO3 | Mạng không dây và sensor - Wireless Mesh and Sensor Networks | 3 | 45 |
|
|
|
69
| NE04 | Network Security – An ninh mạng | 3 | 45 |
|
|
|
70
| NE05 | Truyền thông đa phương tiện - Multimedia Communications | 3 | 45 |
|
|
|
71
| NE06 | Truyền số liệu Data Communications | 3 | 45 |
|
|
|
72
| NE07 | Mã hóa - Cryptography | 3 | 45 |
|
|
|
73
| NE08 | Lý thuyết thông tin - Information Theory | 3 | 45 |
|
|
|
74
| NE09 | Thương mại điện tử - Ecommerce | 3 | 45 |
|
|
|
75
| NE10 | Các hệ thống phân tán – Distributed Systems | 3 | 45 |
|
|
|
76
| SC01 | Xử lý ngôn ngữ tự nhiên - Natural language processing | 3 | |
|
|
|
77
| SC02 | Lý thuyết đồ thị- Graph Theory | 3 | 45 |
|
|
|
78
| SC03 | Tính toán song song - Parallel Computing | 3 | 90 |
|
|
|
79
| SC04 | Lý thuyết tối ưu - Introduction to Optimization ( SC) | 3 | 45 |
|
|
|
80
| SC05 | Chương trình dịch – Compilers | 3 | 45 |
|
|
|
81
| SC06 | Tính toán mềm – SoftComputing | 3 | 45 |
|
|
|
82
| SC07 | Mạng Nơron - Neural networks | 3 | 45 |
|
|
|
83
| SC08 | Nhận dạng mẫu - Pattern Recognition | 3 | |
|
|
|
84
| SC09 | Xử lý tín hiệu số - Digital Signals Processing | 3 | |
|
|
|
85
| HCI | TƯƠNG TÁC NGƯỜI MÁY | 2 | 30 |
|
|
|
86
| QLDACNTT | QUẢN LÝ DỰ ÁN CNTT | 3 | 45 |
|
|
|
87
| PTTKHTTTTC | PHÂN TÍCH THIẾT KẾ HỆ THỐNG THÔNG TIN THEO TÍN CHỈ | 3 | 45 |
link
|
|
|
88
| A12263151 | LÝ THUYẾT ĐỒ THỊ | 3 | 60 |
link
|
link
|
|
89
| A12221151 | TOÁN RỜI RẠC | 3 | 60 |
link
|
|
link
|
90
| A12456151 | KỸ THUẬT LIÊN MẠNG | 3 | 60 |
link
|
|
link
|
91
| A12421151 | MẠNG MÁY TÍNH | 3 | 60 |
link
|
link
|
link
|
92
| A12562151 | CÔNG NGHỆ TÁC TỬ VÀ PHÁT TRIỂN PHẦN MỀM | 3 | 60 |
link
|
link
|
|
93
| A12461151 | AN NINH MẠNG | 3 | 60 |
link
|
|
|
94
| A12467151 | CÁC HỆ THỐNG PHÂN TÁN | 3 | 60 |
link
|
|
|
95
| A12257151 | CÁC HỆ TRI THỨC | 3 | 60 |
link
|
|
link
|
96
| A12161151 | PHƯƠNG PHÁP TÍNH TOÁN SỐ | 3 | 60 |
link
|
link
|
|
97
| A12558151 | CÔNG NGHỆ CLIENT/SERVER | 3 | 60 |
link
|
link
|
|
98
| A12523151 | CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM | 3 | 45 |
link
|
link
|
link
|
99
| A12264151 | CHƯƠNG TRÌNH DỊCH | 3 | 60 |
link
|
link
|
|
100
| A12323151 | CÔNG NGHỆ WEB | 2 | 45 |
link
|
link
|
|
101
| A12321151 | CƠ SỞ DỮ LIỆU | 4 | 60 |
link
|
|
|
102
| A12359151 | CƠ SỞ DỮ LIỆU NÂNG CAO | 3 | 60 |
link
|
link
|
|
103
| A12100151 | HÌNH GIẢI TÍCH VÀ ĐẠI SỐ TUYẾN TÍNH | 3 | 60 |
link
|
link
|
|
104
| A12322151 | ĐẢM BẢO VÀ AN TOÀN THÔNG TIN | 3 | 45 |
link
|
link
|
|
105
| A12563151 | ĐÁNH GIÁ CHẤT LƯỢNG PHẦN MỀM | 3 | 60 |
link
|
link
|
|
106
| A12570151 | ĐỒ ÁN PHẦN I | 2 | 60 |
link
|
|
|
107
| A12362151 | ĐỒ HỌA MÁY TÍNH | 3 | 60 |
link
|
link
|
|
108
| A12222151 | ĐẠO ĐỨC NGHỀ NGHIỆP | 2 | 30 |
link
|
link
|
|
109
| A12360151 | HỆ THỐNG THÔNG TIN ĐỊA LÝ - GIS | 3 | 60 |
link
|
link
|
|
110
| A12101151 | GIẢI TÍCH I | 4 | 60 |
link
|
link
|
|
111
| A1210215 | GIẢI TÍCH II | 4 | 75 |
link
|
link
|
link
|
112
| A12224151 | LÝ THUYẾT HỆ ĐIỀU HÀNH | 3 | 45 |
link
|
link
|
link
|
113
| A12565151 | HỆ HỖ TRỢ QUYẾT ĐỊNH | 3 | 60 |
link
|
link
|
link
|
114
| A12423151 | CÔNG NGHỆ LẬP TRÌNH TÍCH HỢP | 3 | 60 |
link
|
|
link
|
115
| A12557151 | KHAI PHÁ DỮ LIỆU | 3 | 60 |
link
|
link
|
|
116
| A12525151_ | KỸ THUẬT LẬP TRÌNH | 3 | 60 |
link
|
link
|
|
117
| A12522151 | LẬP TRÌNH HƯỚNG ĐỐI TƯỢNG | 3 | 60 |
link
|
|
link
|
118
| A12364151 | LẬP TRÌNH TRÒ CHƠI VÀ MÔ PHỎNG | 3 | 60 |
link
|
link
|
|
119
| A12500151_ | LẬP TRÌNH CƠ BẢN | 3 | 60 |
link
|
|
|
120
| A12560151 | LẬP TRÌNH NÂNG CAO(.NET) | 3 | 60 |
link
|
link
|
|
121
| A12560151J | LẬP TRÌNH NÂNG CAO (JAVA) | 3 | 60 |
link
|
link
|
link
|
122
| A12370151 | LẬP TRÌNH NHÚNG | 3 | 60 |
link
|
link
|
|
123
| A1213115 | LÝ THUYẾT XÁC SUẤT THỐNG KÊ | 3 | 60 |
link
|
link
|
|
124
| A12259151 | NHẬN DẠNG MẪU | 3 | 60 |
link
|
link
|
|
125
| A12457151 | LÝ THUYẾT THÔNG TIN | 3 | 60 |
link
|
|
link
|
126
| A12162151 | LÝ THUYẾT TỐI ƯU | 3 | 60 |
link
|
link
|
|
127
| A12464151 | MÃ HÓA | 3 | 60 |
link
|
|
link
|
128
| A12256151_ | MẠNG NEURON | 3 | 45 |
link
|
|
link
|
129
| A12260151 | CÔNG NGHỆ ĐA PHƯƠNG TIỆN | 3 | 60 |
link
|
|
|
130
| A12524151C | NGÔN NGỮ LẬP TRÌNH 1 (C) | 2 | 45 |
link
|
link
|
|
131
| A12524151 | NGÔN NGỮ LẬP TRÌNH 1 (LẬP TRÌNH JAVA) | 2 | 45 |
link
|
link
|
|
132
| A12524151ML | NGÔN NGỮ LẬP TRÌNH 1 (MATLAB) | 2 | 45 |
link
|
link
|
|
133
| A12525151__ | NGÔN NGỮ LẬP TRÌNH 2 (.NET) | 2 | 45 |
link
|
link
|
|
134
| A12525151C++ | NGÔN NGỮ LẬP TRÌNH II (C++) | 2 | 45 |
link
|
|
|
135
| A12525151B | NGÔN NGỮ LẬP TRÌNH II (VISUAL BASIC.NET) | 2 | 45 |
link
|
link
|
|
136
| A12262151 | XỬ LÝ NGÔN NGỮ TỰ NHIÊN | 3 | 60 |
link
|
link
|
|
137
| A12225151 | PHÂN TÍCH VÀ THIẾT KẾ GIẢI THUẬT | 3 | 60 |
link
|
link
|
|
138
| A12521151 | PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU IT | 2 | 30 |
link
|
link
|
|
139
| A12559151 | PHÂN TÍCH VÀ MÔ HÌNH HÓA PHẦN MỀM | 3 | 60 |
link
|
|
link
|
140
| A12357151 | PHÂN TÍCH THIẾT KẾ HỆ THỐNG | 3 | 60 |
link
|
link
|
|
141
| A12369151 | QUẢN TRỊ CÁC HỆ THỐNG THÔNG TIN | 3 | 60 |
link
|
link
|
|
142
| A12459151 | QUẢN TRỊ MẠNG | 3 | 60 |
link
|
link
|
|
143
| A12368151 | KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN ROBOT | 3 | 60 |
link
|
link
|
|
144
| A12358151 | CÔNG NGHỆ XML VÀ WEB NGỮ NGHĨA | 3 | 60 |
link
|
link
|
link
|
145
| A12556151 | QUẢN LÝ DỰ ÁN PHẦN MỀM | 3 | 60 |
link
|
link
|
|
146
| A12463151 | TRUYỀN DỮ LIỆU | 3 | 60 |
link
|
link
|
link
|
147
| A12564151 | THIẾT KẾ GIAO DIỆN NGƯỜI SỬ DỤNG | 3 | 60 |
link
|
link
|
link
|
148
| A12356151 | THỊ GIÁC MÁY | 3 | 60 |
link
|
link
|
|
149
| A12371151 | THỰC TẬP CƠ SỞ DỮ LIỆU | 3 | 45 |
link
|
link
|
|
150
| A12265151 | TÍNH TOÁN MỀM | 3 | 60 |
link
|
link
|
|
151
| A12566151 | TÍNH TOÁN SONG SONG | 3 | 60 |
link
|
|
link
|
152
| A12365151 | TIN SINH HỌC | 3 | 60 |
link
|
link
|
|
153
| A12458151 | THIẾT KẾ MẠNG | 3 | 60 |
link
|
link
|
|
154
| A12561151 | THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG PHẦN MỀM | 3 | 60 |
link
|
link
|
|
155
| A12466151 | THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ | 3 | 60 |
link
|
|
link
|
156
| A12160151 | TOÁN CHUYÊN ĐỀ | 2 | 45 |
link
|
|
|
157
| A12256151 | TRÍ TUỆ NHÂN TẠO | 3 | 60 |
link
|
link
|
|
158
| A12462151 | TRUYỀN THÔNG ĐA PHƯƠNG TIỆN | 3 | 60 |
link
|
link
|
|
159
| A12269151 | THỰC TẬP CÔNG NGHIỆP | 4 | 60 |
link
|
|
|
160
| A12468151 | THỰC TẬP CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | 3 | 45 |
link
|
|
|
161
| A12567151 | THỰC TẬP KỸ THUẬT LẬP TRÌNH | 3 | 60 |
link
|
|
|
162
| A12568151C | THỰC TẬP NHÓM CNTT | 3 | 45 |
link
|
|
|
163
| A12324151 | TƯƠNG TÁC NGƯỜI MÁY | 2 | 30 |
link
|
|
|
164
| A12460151 | MẠNG KHÔNG DÂY | 3 | 60 |
link
|
|
link
|
165
| A12422151 | XÂY DỰNG, QUẢN TRỊ VÀ BẢO TRÌ HỆ THỐNG | 2 | 30 |
link
|
|
|
166
| A12367151__ | XỬ LÝ ẢNH | 3 | 60 |
link
|
|
|
167
| A12261151 | XỬ LÝ TÍN HIỆU SỐ | 3 | 60 |
link
|
|
link
|
168
| A1232115 | NHẬP MÔN CSDL QUAN HỆ | 3 | 60 |
link
|
|
|
169
| A1247015 | AN TOÀN VÀ BẢO MẬT THÔNG TIN MẠNG MÁY TÍNH | 3 | 60 |
|
|
|
170
| CDJAVANC | CHUYÊN ĐỀ JAVA NÂNG CAO | 3 | 60 |
link
|
link
|
|
171
| LTJAVA | LẬP TRÌNH JAVA | 2 | 45 |
link
|
link
|
|
172
| A12525151 | LẬP TRÌNH DOTNET | 3 | 45 |
link
|
link
|
|
173
| NTH1VN | TIN HỌC 1 (LỚP VIỆT NGA) | 4 | 60 |
link
|
|
link
|
174
| NTH2VN | TIN HỌC 2( LỚP VIỆT - NGA) | 3 | 45 |
|
|
|
175
| N12560151 | LẬP TRÌNH NÂNG CAO (LỚP VIỆT - NGA) | 4 | 60 |
link
|
|
|
176
| CDLTVBASIC | LẬP TRÌNH VISUAL BASIC | 3 | 45 |
link
|
|
|
177
| LTWINFORM | NHẬP MÔN LẬP TRÌNH WINDOWS FORMS+BTL | 3 | 45 |
link
|
link
|
|
178
| GT1VN | GIẢI TÍCH 1 - VIỆT NGA | 4 | 75 |
link
|
link
|
|
179
| HGTVN | HÌNH GIẢI TÍCH - ĐẠI SỐ TUYẾN TÍNH - VIỆT NGA | 4 | 75 |
link
|
link
|
|
180
| Dahhtrqd | ĐỒ ÁN HỆ HỖ TRỢ RA QUYẾT ĐỊNH | 1 | 40 |
|
|
|
181
| Damnr | ĐỒ ÁN MẠNG NƠRON | 1 | 30 |
|
|
|
182
| danmxla | ĐỒ ÁN NHẬP MÔN XỬ LÝ ẢNH | 1 | 15 |
|
|
|
183
| ptpmhdt | PHÁT TRIỂN PHẦN MỀM HƯỚNG ĐỐI TƯỢNG + BTL | 2 | 30 |
|
|
|
184
| 03DL | THIẾT KẾ CƠ SỞ DỮ LIỆU | 3 | 60 |
link
|
link
|
|
185
| TTNT2 | TRÍ TUỆ NHÂN TẠO | 2 | 45 |
link
|
|
|
186
| LTWEB | LẬP TRÌNH WEB | 2 | 45 |
link
|
link
|
|
187
| NMHTML | NHẬP MÔN HTML VÀ THIẾT KẾ WEB | 3 | 45 |
link
|
link
|
|
188
| A12367151 | XỬ LÝ ẢNH | 3 | 60 |
link
|
link
|
|
189
| A12467151__ | CÁC HỆ THỐNG PHÂN TÁN | 2 | 45 |
link
|
link
|
|
190
| A1222515 | KỸ THUẬT ĐỒ HỌA | 2 | 45 |
link
|
|
|
191
| NNXML | NGÔN NGỮ XML | 3 | 45 |
link
|
|
|
192
| 1213015 | HÀM BIẾN SỐ PHỨC VÀ CÁC PHÉP BIẾN ĐỔI | 2 | 45 |
link
|
link
|
|
193
| N1213015 | TOÁN CHUYÊN ĐỀ - VIỆT NGA | 2 | 45 |
link
|
link
|
|
194
| 7312344 | THỰC TẬP THIẾT BỊ MẠNG MÁY TÍNH | 3 | 45 |
|
|
|
195
| daxlahdd | ĐỒ ÁN XỬ LÝ ẢNH | 15 | 1 |
|
|
|
196
| A1212115 | LÝ THUYẾT XÁC SUẤT THỐNG KÊ | 3 | 60 |
link
|
link
|
|
197
| A1212615 | TOÁN CHUYÊN ĐỀ: HÀM PHỨC VÀ CÁC PHÉP BIẾN ĐỔI | 2 | 45 |
link
|
link
|
|
198
| A1212415 | TỐI ƯU HÓA | 3 | 60 |
link
|
|
|
199
| TCLVN | Toán chọn lọc (VN) | 3 | 60 |
link
|
link
|
|
200
| A12560151AD | Lập trình nâng cao (Android) | 4 | 60 |
link
|
link
|
|
201
| PTTKHDT | Phân tích thiết kế hướng đối tượng | 3 | 60 |
link
|
link
|
link
|
202
| 1222115 | CẤU TRÚC DỮ LIỆU VÀ GIẢI THUẬT | 3 | 60 |
link
|
link
|
|
203
| 03BJ | Dịch vụ mạng | 3 | 45 |
link
|
|
|
204
| 12378151 | An ninh các hệ thống không dây | 3 | 60 |
|
|
|
205
| 12377151 | Cơ bản về điện toán đám mây | 3 | 60 |
|
|
|
206
| 12521151 | Công nghệ phần mềm | 3 | 45 |
link
|
|
link
|
207
| 77BV | Lập trình nâng cao (Java) | 3 | 60 |
link
|
|
link
|
208
| 12565151 | Hệ hỗ trợ quyết định | 3 | 60 |
link
|
|
link
|
209
| PTPMDD | Phát triển phần mềm di động | 3 | 60 |
link
|
|
|
210
| CNLTTH | Công nghệ lập trình tích hợp | 3 | 60 |
link
|
|
|
211
| LTAndroid | Lập trình nâng cao (Android) | 3 | 60 |
link
|
link
|
|
212
| 12370151 | Lập trình nhúng | 3 | 60 |
link
|
|
|
213
| 12222151 | Đạo đức Nghề nghiệp | 2 | 30 |
link
|
link
|
|
214
| 12566151 | TÍNH TOÁN SONG SONG | 3 | 60 |
link
|
|
|
215
| 77CE | Công nghệ tác tử và phát triển phần mềm | 2 | 45 |
link
|
link
|
|
216
| KPDL | Khai phá dữ liệu | 3 | 60 |
link
|
|
|
217
| UID | Thiết kế giao diện người sử dụng | 3 | 60 |
link
|
|
link
|
218
| QLATTT | Quản lý an toàn thông tin | 3 | 60 |
|
|
|
219
| 12572151 | Hệ điều hành trong hệ thống nhúng | 3 | 60 |
link
|
link
|
link
|
220
| LTCB-DS-2016 | Lập trình cơ bản | 3 | 60 |
link
|
|
|