STT | Mã lớp | Tên môn | Tín chỉ | Năm học | Hình thức thi | Ngôn ngữ GD |
1 | VB2CNTTK8 | Công nghệ phần mềm | 3 | 2/2018-2019 | Lý thuyết | |
2 | KTPM14 | THỰC TẬP CÔNG NGHIỆP | 4 | 2/2018-2019 | Thực hành | |
3 | KTPM14_TTCNTT | THỰC TẬP CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | 3 | 2/2018-2019 | Thực hành | |
4 | CHK30_TPHCM | Công nghệ phần mềm | 3 | 2/2018-2019 | Lý thuyết | |
5 | CHK30_TPHCM_DB | Đảm bảo chất lượng phần mềm | 3 | 2/2018-2019 | Lý thuyết | |
6 | CHK30_toi | Đảm bảo chất lượng phần mềm | 3 | 2/2018-2019 | Lý thuyết | |
7 | CHK30_sang | Đảm bảo chất lượng phần mềm | 3 | 2/2018-2019 | Lý thuyết | |
8 | 12468151 | Thực tập CNTT | 3 | 2/2016-2017 | | |
9 | 12568151 1 | Thực tập nhóm CNTT | 2 | 2/2016-2017 | | |
10 | 12568151 3 | Thực tập nhóm CNTT | 2 | 2/2016-2017 | | |
11 | VB2K19DA | Đồ án TN phần 1 | 2 | 2/2016-2017 | | |
12 | 1250188 | Công nghệ phần mềm | 3 | 2/2016-2017 | Lý thuyết | |
13 | 1251088 | Đảm bảo chất lượng phần mềm | 3 | 2/2016-2017 | Lý thuyết | |
14 | 1251088-KTPM28 | Đảm bảo chất lượng phần mềm | 3 | 2/2016-2017 | Lý thuyết | |
15 | 12573151 | LẬP TRÌNH NHÚNG | 3 | 1/2016-2017 | Lý thuyết | |
16 | 12572151 | Hệ điều hành trong hệ thống nhúng | 3 | 1/2016-2017 | Lý thuyết | |
17 | DT03 | Thực tập nhóm CNTT | 2 | 1/2016-2017 | | |
18 | 12521151 1 | CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM | 3 | 2/2015-2016 | Lý thuyết | |
19 | 1250188 | Công nghệ phần mềm | 3 | 2/2015-2016 | Lý thuyết | |
20 | KHMT_HTTT_27A | Công nghệ phần mềm | 3 | 2/2015-2016 | Lý thuyết | |
21 | 77BV | CHUYÊN ĐỀ JAVA NÂNG CAO | 3 | 1/2013-2014 | Lý thuyết | |
22 | 03BL | TIN HỌC 1 (LỚP VIỆT NGA) | 4 | 1/2013-2014 | Lý thuyết | |
23 | 12524151 1 | NGÔN NGỮ LẬP TRÌNH 1 (LẬP TRÌNH JAVA) | 2 | 1/2013-2014 | Lý thuyết | |
24 | 12524151 2 | NGÔN NGỮ LẬP TRÌNH 1 (LẬP TRÌNH JAVA) | 2 | 1/2013-2014 | Lý thuyết | |
25 | SE-VB2K16A-6 | THIẾT KẾ GIAO DIỆN NGƯỜI SỬ DỤNG | 3 | 1/2013-2014 | Lý thuyết | |
26 | TH46-DTH46-77AF | Công nghệ phần mềm | 3 | 1/2013-2014 | | |
27 | 1252115 2 | CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM | 3 | 2/2012-2013 | Lý thuyết | Tiếng Việt |